Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革图易虑

Pinyin: gé tú yì lǜ

Meanings: Thay đổi kế hoạch và suy nghĩ, điều chỉnh chiến lược, To revise plans and reconsider thoughts, adjust strategies., 改变计谋策略。[出处]《后汉书·袁绍传》“若乃天启尊心,革图易虑,则我将军匍匐悲号于将军股掌之上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 革, 冬, 囗, 勿, 日, 心, 虍

Chinese meaning: 改变计谋策略。[出处]《后汉书·袁绍传》“若乃天启尊心,革图易虑,则我将军匍匐悲号于将军股掌之上。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cần sự thay đổi toàn diện về tư duy và hành động.

Example: 面对新的挑战,我们必须革图易虑。

Example pinyin: miàn duì xīn de tiǎo zhàn , wǒ men bì xū gé tú yì lǜ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với những thách thức mới, chúng ta phải thay đổi kế hoạch và suy nghĩ.

革图易虑
gé tú yì lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi kế hoạch và suy nghĩ, điều chỉnh chiến lược

To revise plans and reconsider thoughts, adjust strategies.

改变计谋策略。[出处]《后汉书·袁绍传》“若乃天启尊心,革图易虑,则我将军匍匐悲号于将军股掌之上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

革图易虑 (gé tú yì lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung