Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革命
Pinyin: gé mìng
Meanings: Revolution; great political and social change., Cách mạng, sự thay đổi lớn lao về chính trị, xã hội, ①古代以天子受天命称帝,故凡朝代更替,君主易姓,皆称为革命。近代则指自然界、社会界或思想界发展过程中产生的深刻质变。[例]汤武革命,顺乎天而应乎人,革之时大矣哉!——《易·革》。[例]新民主主义革命和社会主义革命。[例]哥白尼发表了地动学说,不但带来天文学上的革命,而且开辟了各门学科向前迈进的新时代。——《哥白尼》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 革, 亼, 叩
Chinese meaning: ①古代以天子受天命称帝,故凡朝代更替,君主易姓,皆称为革命。近代则指自然界、社会界或思想界发展过程中产生的深刻质变。[例]汤武革命,顺乎天而应乎人,革之时大矣哉!——《易·革》。[例]新民主主义革命和社会主义革命。[例]哥白尼发表了地动学说,不但带来天文学上的革命,而且开辟了各门学科向前迈进的新时代。——《哥白尼》。
Grammar: Có thể làm danh từ (sự cách mạng) hoặc động từ (thực hiện cuộc cách mạng). Thường đi với các từ bổ nghĩa như 辛亥革命 (cách mạng Tân Hợi), 政治革命 (cách mạng chính trị).
Example: 辛亥革命改变了中国的历史。
Example pinyin: xīn hài gé mìng gǎi biàn le zhōng guó de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Cách mạng Tân Hợi đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách mạng, sự thay đổi lớn lao về chính trị, xã hội
Nghĩa phụ
English
Revolution; great political and social change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代以天子受天命称帝,故凡朝代更替,君主易姓,皆称为革命。近代则指自然界、社会界或思想界发展过程中产生的深刻质变。汤武革命,顺乎天而应乎人,革之时大矣哉!——《易·革》。新民主主义革命和社会主义革命。哥白尼发表了地动学说,不但带来天文学上的革命,而且开辟了各门学科向前迈进的新时代。——《哥白尼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!