Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革命创制
Pinyin: gé mìng chuàng zhì
Meanings: Sáng lập và thiết lập hệ thống mới qua cách mạng, To establish new systems through revolution., 指变革天命,创立新制。多指改朝换代。[出处]《汉书·叙传下》“革命创制,三章“是纪,应天顺民,五星同晷。”[例]~,竹素之道稍彰,纪事记言,笔墨之官渐著。——《隋书·许善心传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 革, 亼, 叩, 仓, 刂, 冂, 牛
Chinese meaning: 指变革天命,创立新制。多指改朝换代。[出处]《汉书·叙传下》“革命创制,三章“是纪,应天顺民,五星同晷。”[例]~,竹素之道稍彰,纪事记言,笔墨之官渐著。——《隋书·许善心传》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, nhấn mạnh quá trình sáng tạo và thiết lập mới nhờ vào cách mạng.
Example: 革命创制是社会进步的重要手段。
Example pinyin: gé mìng chuàng zhì shì shè huì jìn bù de zhòng yào shǒu duàn 。
Tiếng Việt: Sáng lập qua cách mạng là phương tiện quan trọng để tiến bộ xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng lập và thiết lập hệ thống mới qua cách mạng
Nghĩa phụ
English
To establish new systems through revolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变革天命,创立新制。多指改朝换代。[出处]《汉书·叙传下》“革命创制,三章“是纪,应天顺民,五星同晷。”[例]~,竹素之道稍彰,纪事记言,笔墨之官渐著。——《隋书·许善心传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế