Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面饰
Pinyin: miàn shì
Meanings: Đồ trang sức đeo trên mặt (ít phổ biến trong tiếng Việt), Facial ornaments (not commonly used in Vietnamese)., ①妇女脸部的装饰。[例]建筑物表面的装饰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丆, 囬, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①妇女脸部的装饰。[例]建筑物表面的装饰。
Grammar: Từ ngữ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古代妇女常戴面饰。
Example pinyin: gǔ dài fù nǚ cháng dài miàn shì 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời cổ đại thường đeo đồ trang sức trên mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ trang sức đeo trên mặt (ít phổ biến trong tiếng Việt)
Nghĩa phụ
English
Facial ornaments (not commonly used in Vietnamese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妇女脸部的装饰。建筑物表面的装饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!