Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面食

Pinyin: miàn shí

Meanings: Món ăn làm từ bột mì (mì, bánh bao...), Wheat-based food (noodles, buns, etc.)., ①用面粉做的食品的统称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丆, 囬, 人, 良

Chinese meaning: ①用面粉做的食品的统称。

Grammar: Là danh từ chung, có thể kết hợp với các món ăn cụ thể làm từ bột mì.

Example: 我最喜欢吃的面食是饺子。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī de miàn shí shì jiǎo zǐ 。

Tiếng Việt: Món ăn làm từ bột mì mà tôi thích nhất là bánh bao.

面食
miàn shí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn làm từ bột mì (mì, bánh bao...)

Wheat-based food (noodles, buns, etc.).

用面粉做的食品的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...