Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面额
Pinyin: miàn é
Meanings: Denomination (usually for currency or stamps)., Mệnh giá (thường dùng cho tiền tệ hoặc tem phiếu), ①代表一系列特定价值的票面数额。*②票面价值。[例]这儿不久就要发行一种新票面额的航空邮票。*③泛指面部。[例]面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丆, 囬, 客, 页
Chinese meaning: ①代表一系列特定价值的票面数额。*②票面价值。[例]这儿不久就要发行一种新票面额的航空邮票。*③泛指面部。[例]面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
Grammar: Dùng làm danh từ, đi kèm với số tiền hoặc loại tiền cụ thể.
Example: 这张钞票的面额是一百元。
Example pinyin: zhè zhāng chāo piào de miàn é shì yì bǎi yuán 。
Tiếng Việt: Mệnh giá của tờ tiền này là một trăm nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh giá (thường dùng cho tiền tệ hoặc tem phiếu)
Nghĩa phụ
English
Denomination (usually for currency or stamps).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代表一系列特定价值的票面数额
票面价值。这儿不久就要发行一种新票面额的航空邮票
泛指面部。面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!