Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面颜

Pinyin: miàn yán

Meanings: Gương mặt, diện mạo của con người., Facial appearance, countenance., ①容颜,长相。[例]面颜和善。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丆, 囬, 彦, 页

Chinese meaning: ①容颜,长相。[例]面颜和善。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ mô tả vẻ đẹp hoặc cảm xúc trên gương mặt. Ví dụ: 美丽的面颜 (gương mặt xinh đẹp).

Example: 她的面颜非常美丽。

Example pinyin: tā de miàn yán fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy rất xinh đẹp.

面颜
miàn yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt, diện mạo của con người.

Facial appearance, countenance.

容颜,长相。面颜和善

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面颜 (miàn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung