Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面面相睹

Pinyin: miàn miàn xiāng dǔ

Meanings: Nhìn nhau mà không nói gì (thường ám chỉ sự ngạc nhiên hoặc bối rối)., Staring at each other without saying anything (often implying surprise or confusion)., 相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《清平山堂语本·快嘴李翠莲记》“诸亲九眷面面相睹,无不失惊。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 丆, 囬, 木, 目, 者

Chinese meaning: 相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《清平山堂语本·快嘴李翠莲记》“诸亲九眷面面相睹,无不失惊。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả trạng thái giật mình hoặc bối rối trong giao tiếp.

Example: 面对突然的变化,众人面面相睹。

Example pinyin: miàn duì tū rán de biàn huà , zhòng rén miàn miàn xiāng dǔ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự thay đổi đột ngột, mọi người nhìn nhau không nói gì.

面面相睹
miàn miàn xiāng dǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhau mà không nói gì (thường ám chỉ sự ngạc nhiên hoặc bối rối).

Staring at each other without saying anything (often implying surprise or confusion).

相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《清平山堂语本·快嘴李翠莲记》“诸亲九眷面面相睹,无不失惊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...