Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面面皆到
Pinyin: miàn miàn jiē dào
Meanings: Đầy đủ mọi mặt, không thiếu sót điều gì., Covering everything without missing any aspect., 各方面都能照顾到,十分周全。也指虽然照顾到各方面,但重点不突出。[出处]清·梁章钜《楹联续话·挽词》“后数日而部行新令始至,复令改制一联,云‘来去有前因,遗范难忘联襼日;宽严能并济,新恩惜在盖棺时。’则面面皆到矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丆, 囬, 比, 白, 刂, 至
Chinese meaning: 各方面都能照顾到,十分周全。也指虽然照顾到各方面,但重点不突出。[出处]清·梁章钜《楹联续话·挽词》“后数日而部行新令始至,复令改制一联,云‘来去有前因,遗范难忘联襼日;宽严能并济,新恩惜在盖棺时。’则面面皆到矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả mức độ chi tiết và đầy đủ trong phân tích hoặc thực hiện công việc.
Example: 这篇文章分析得面面皆到。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng fēn xī dé miàn miàn jiē dào 。
Tiếng Việt: Bài viết này phân tích rất đầy đủ mọi khía cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy đủ mọi mặt, không thiếu sót điều gì.
Nghĩa phụ
English
Covering everything without missing any aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各方面都能照顾到,十分周全。也指虽然照顾到各方面,但重点不突出。[出处]清·梁章钜《楹联续话·挽词》“后数日而部行新令始至,复令改制一联,云‘来去有前因,遗范难忘联襼日;宽严能并济,新恩惜在盖棺时。’则面面皆到矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế