Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面面厮觑
Pinyin: miàn miàn sī qù
Meanings: Nhìn nhau mà không biết phải làm gì (do lúng túng hoặc bất ngờ)., Looking at each other not knowing what to do (due to embarrassment or surprise)., 相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《京本通俗小说·碾玉观音》“[崔宁]到家中问丈人丈母,两个面面厮觑。”[例]两个入进楼中,见三个尸首,横在血泊里,惊得~,做声不得。——明·施耐庵《水浒传》第三十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 丆, 囬, 厂, 斯, 虚, 见
Chinese meaning: 相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《京本通俗小说·碾玉观音》“[崔宁]到家中问丈人丈母,两个面面厮觑。”[例]两个入进楼中,见三个尸首,横在血泊里,惊得~,做声不得。——明·施耐庵《水浒传》第三十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái mô tả hành động và cảm xúc trong một tình huống cụ thể, thường đứng độc lập trong câu.
Example: 听到这个消息,大家面面厮觑。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , dà jiā miàn miàn sī qù 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, mọi người nhìn nhau không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhau mà không biết phải làm gì (do lúng túng hoặc bất ngờ).
Nghĩa phụ
English
Looking at each other not knowing what to do (due to embarrassment or surprise).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相视无言。形容因紧张或惊惧而束手无策之状。[出处]《京本通俗小说·碾玉观音》“[崔宁]到家中问丈人丈母,两个面面厮觑。”[例]两个入进楼中,见三个尸首,横在血泊里,惊得~,做声不得。——明·施耐庵《水浒传》第三十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế