Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面陈

Pinyin: miàn chén

Meanings: Trình bày trực tiếp (ý kiến, vấn đề) trước mặt ai đó., To present something directly in front of someone., ①当面陈述。[例]面陈时政得失。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丆, 囬, 东, 阝

Chinese meaning: ①当面陈述。[例]面陈时政得失。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận sự trình bày phía sau. Ví dụ: 向领导面陈 (trình bày với lãnh đạo).

Example: 他决定当面向领导面陈他的想法。

Example pinyin: tā jué dìng dāng miàn xiàng lǐng dǎo miàn chén tā de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định trình bày ý tưởng của mình trực tiếp với lãnh đạo.

面陈
miàn chén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày trực tiếp (ý kiến, vấn đề) trước mặt ai đó.

To present something directly in front of someone.

当面陈述。面陈时政得失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面陈 (miàn chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung