Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面部
Pinyin: miàn bù
Meanings: Phần mặt, phần khuôn mặt., Facial part, the face area., ①面对面地谈话。[例]当面交谈或商议。[例]和申请工作职位者面谈。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丆, 囬, 咅, 阝
Chinese meaning: ①面对面地谈话。[例]当面交谈或商议。[例]和申请工作职位者面谈。
Grammar: Thường liên quan tới các bộ phận cụ thể trên khuôn mặt như mắt, mũi, miệng…
Example: 他的面部表情很丰富。
Example pinyin: tā de miàn bù biǎo qíng hěn fēng fù 。
Tiếng Việt: Biểu cảm trên khuôn mặt anh ấy rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mặt, phần khuôn mặt.
Nghĩa phụ
English
Facial part, the face area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面对面地谈话。当面交谈或商议。和申请工作职位者面谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!