Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面貌

Pinyin: miàn mào

Meanings: Appearance, face; overall image or identifying features., Khuôn mặt, diện mạo; hình ảnh tổng thể hoặc đặc điểm nhận dạng., 指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丆, 囬, 皃, 豸

Chinese meaning: 指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

Grammar: Danh từ này có thể dùng để chỉ ngoại hình hoặc cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn là “bề ngoài” của điều gì đó.

Example: 她的面貌很亲切。

Example pinyin: tā de miàn mào hěn qīn qiè 。

Tiếng Việt: Diện mạo của cô ấy rất thân thiện.

面貌
miàn mào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt, diện mạo; hình ảnh tổng thể hoặc đặc điểm nhận dạng.

Appearance, face; overall image or identifying features.

指当面称赞,背后诽谤。同面誉背毁”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...