Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面谈
Pinyin: miàn tán
Meanings: To have a face-to-face talk with someone., Nói chuyện trực tiếp với ai đó qua cuộc gặp mặt., ①面对面地直接商议。[例]具体情况面议。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丆, 囬, 炎, 讠
Chinese meaning: ①面对面地直接商议。[例]具体情况面议。
Grammar: Động từ này được dùng khi cần chỉ rõ việc nói chuyện trực tiếp thay vì qua thư tín hay điện thoại.
Example: 我们安排了一次面谈来讨论合作细节。
Example pinyin: wǒ men ān pái le yí cì miàn tán lái tǎo lùn hé zuò xì jié 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã sắp xếp một cuộc gặp trực tiếp để thảo luận chi tiết về hợp tác.

📷 Hai doanh nhân có bài thuyết trình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện trực tiếp với ai đó qua cuộc gặp mặt.
Nghĩa phụ
English
To have a face-to-face talk with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面对面地直接商议。具体情况面议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
