Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面试

Pinyin: miàn shì

Meanings: Interview, Buổi phỏng vấn, phỏng vấn

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 丆, 囬, 式, 讠

Example: 我明天要去参加面试。

Example pinyin: wǒ míng tiān yào qù cān jiā miàn shì 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ đi phỏng vấn.

面试
miàn shì
HSK 4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi phỏng vấn, phỏng vấn

Interview

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面试 (miàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung