Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面誉背毁

Pinyin: miàn yù bèi huǐ

Meanings: Praise people to their face but criticize them behind their back., Trước mặt thì khen ngợi, sau lưng thì chê bai., 指当面称赞,背后诽谤。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 丆, 囬, 兴, 言, 北, 月, 殳

Chinese meaning: 指当面称赞,背后诽谤。

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả tính cách hai mặt của con người.

Example: 这种人最讨厌,面誉背毁。

Example pinyin: zhè zhǒng rén zuì tǎo yàn , miàn yù bèi huǐ 。

Tiếng Việt: Loại người này thật đáng ghét, trước mặt thì khen ngợi nhưng sau lưng lại chê bai.

面誉背毁
miàn yù bèi huǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước mặt thì khen ngợi, sau lưng thì chê bai.

Praise people to their face but criticize them behind their back.

指当面称赞,背后诽谤。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面誉背毁 (miàn yù bèi huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung