Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面若死灰

Pinyin: miàn ruò sǐ huī

Meanings: Face ashen like dead ashes, showing horror or despair., Khuôn mặt tái mét, trắng bệch như tro tàn, biểu hiện sự kinh hoàng hoặc tuyệt vọng., 形容因心情极度沮丧或惊恐而脸色灰暗。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丆, 囬, 右, 艹, 匕, 歹, 火, 𠂇

Chinese meaning: 形容因心情极度沮丧或惊恐而脸色灰暗。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh phản ứng tâm lý kinh khủng trước một tình huống bất ngờ hoặc bi kịch.

Example: 听到这个坏消息,他的面若死灰。

Example pinyin: tīng dào zhè ge huài xiāo xī , tā de miàn ruò sǐ huī 。

Tiếng Việt: Nghe tin xấu này, mặt anh ta tái mét như tro tàn.

面若死灰
miàn ruò sǐ huī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt tái mét, trắng bệch như tro tàn, biểu hiện sự kinh hoàng hoặc tuyệt vọng.

Face ashen like dead ashes, showing horror or despair.

形容因心情极度沮丧或惊恐而脸色灰暗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...