Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面色如土
Pinyin: miàn sè rú tǔ
Meanings: Face pale as dirt, indicating extreme fear or tension., Khuôn mặt tái nhợt như đất, biểu hiện sự sợ hãi hoặc căng thẳng tột độ., 形容惊恐之极。同面如土色”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“惊得洪太尉目睁口呆,罔知所措,面色如土,奔到廊下,只见真人向前叫苦不迭。”《西湖二集·吴越王再世索江山》董昌面色如土。众兵都面面厮觑,不敢则声。”[例]学徒淘米河边,照见~。——刘复《学徒苦》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丆, 囬, 巴, 𠂊, 口, 女, 一, 十
Chinese meaning: 形容惊恐之极。同面如土色”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“惊得洪太尉目睁口呆,罔知所措,面色如土,奔到廊下,只见真人向前叫苦不迭。”《西湖二集·吴越王再世索江山》董昌面色如土。众兵都面面厮觑,不敢则声。”[例]学徒淘米河边,照见~。——刘复《学徒苦》诗。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cảm xúc của một người. Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để làm rõ phản ứng của nhân vật.
Example: 看到警察突然出现,小偷面色如土。
Example pinyin: kàn dào jǐng chá tū rán chū xiàn , xiǎo tōu miàn sè rú tǔ 。
Tiếng Việt: Thấy cảnh sát đột nhiên xuất hiện, tên trộm mặt tái nhợt như đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt tái nhợt như đất, biểu hiện sự sợ hãi hoặc căng thẳng tột độ.
Nghĩa phụ
English
Face pale as dirt, indicating extreme fear or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊恐之极。同面如土色”。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“惊得洪太尉目睁口呆,罔知所措,面色如土,奔到廊下,只见真人向前叫苦不迭。”《西湖二集·吴越王再世索江山》董昌面色如土。众兵都面面厮觑,不敢则声。”[例]学徒淘米河边,照见~。——刘复《学徒苦》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế