Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面署第一
Pinyin: miàn shǔ dì yī
Meanings: Xếp hạng thứ nhất về mặt hình thức (nhìn bề ngoài), To rank first in appearance or form., ①当面书写,定为第一名。[例]呈卷,即面署第一。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 丆, 囬, 罒, 者, 竹, 一
Chinese meaning: ①当面书写,定为第一名。[例]呈卷,即面署第一。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
Grammar: Cụm từ này thường dùng để miêu tả một tình huống mà vẻ bề ngoài có thể vượt trội nhưng nội dung bên trong lại không tương xứng.
Example: 他虽然面署第一,但实际能力并不突出。
Example pinyin: tā suī rán miàn shǔ dì yī , dàn shí jì néng lì bìng bù tū chū 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đứng đầu về hình thức, nhưng khả năng thực tế không nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp hạng thứ nhất về mặt hình thức (nhìn bề ngoài)
Nghĩa phụ
English
To rank first in appearance or form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面书写,定为第一名。呈卷,即面署第一。——清·方苞《左忠毅公逸事》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế