Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面红耳赤

Pinyin: miàn hóng ěr chì

Meanings: Red-faced and red ears, showing embarrassment or shame., Mặt đỏ tai đỏ, biểu hiện ngượng ngùng hoặc xấu hổ., 脸笔耳朵都红了。形容因激动或羞惭而脸色发红。[出处]《朱子语类》卷二九今人有些小利害,便至于头红耳赤;子文却三仕三已,略无喜愠。”[例]不住的~,意往神弛,身上不知怎样才好。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丆, 囬, 工, 纟, 耳, 土

Chinese meaning: 脸笔耳朵都红了。形容因激动或羞惭而脸色发红。[出处]《朱子语类》卷二九今人有些小利害,便至于头红耳赤;子文却三仕三已,略无喜愠。”[例]不住的~,意往神弛,身上不知怎样才好。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Grammar: Thường xuất hiện trong những tình huống có yếu tố cảm xúc mãnh liệt.

Example: 她害羞得面红耳赤。

Example pinyin: tā hài xiū dé miàn hóng ěr chì 。

Tiếng Việt: Cô ấy xấu hổ đến mức mặt đỏ tai đỏ.

面红耳赤
miàn hóng ěr chì
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đỏ tai đỏ, biểu hiện ngượng ngùng hoặc xấu hổ.

Red-faced and red ears, showing embarrassment or shame.

脸笔耳朵都红了。形容因激动或羞惭而脸色发红。[出处]《朱子语类》卷二九今人有些小利害,便至于头红耳赤;子文却三仕三已,略无喜愠。”[例]不住的~,意往神弛,身上不知怎样才好。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面红耳赤 (miàn hóng ěr chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung