Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面目全非
Pinyin: miàn mù quán fēi
Meanings: Completely changed, no longer like before (usually negative connotation)., Hoàn toàn thay đổi, không còn giống như trước đây (thường mang nghĩa tiêu cực)., 非不相似。样子完全不同了。形容改变得不成样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·陆判》“举手则面目全非。”[例]它的厄运,是在好书被有权者用相似的本子来掉换,年深月久,弄得~。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丆, 囬, 目, 人, 王, 非
Chinese meaning: 非不相似。样子完全不同了。形容改变得不成样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·陆判》“举手则面目全非。”[例]它的厄运,是在好书被有权者用相似的本子来掉换,年深月久,弄得~。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự thay đổi xấu đi hoặc mất đi bản chất nguyên thủy.
Example: 这个地方已经面目全非了。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ jīng miàn mù quán fēi le 。
Tiếng Việt: Nơi này đã hoàn toàn thay đổi, không còn như xưa nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn thay đổi, không còn giống như trước đây (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Completely changed, no longer like before (usually negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非不相似。样子完全不同了。形容改变得不成样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·陆判》“举手则面目全非。”[例]它的厄运,是在好书被有权者用相似的本子来掉换,年深月久,弄得~。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế