Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面折廷争

Pinyin: miàn zhé tíng zhēng

Meanings: Chinese character/word: 面折廷争

Stroke count: 28

Radicals: 丆, 囬, 扌, 斤, 壬, 廴, コ, 一, 亅, 𠂊

面折廷争
miàn zhé tíng zhēng
3

Nghĩa chính

Nghĩa chính

Chính

Chinese character/word: 面折廷争

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...