Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面形

Pinyin: miàn xíng

Meanings: Hình dáng khuôn mặt; dạng tổng thể của gương mặt (tròn, vuông, dài...)., Face shape; overall form of the face (round, square, long, etc.)., ①脸形。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丆, 囬, 开, 彡

Chinese meaning: ①脸形。

Grammar: Danh từ thường được bổ nghĩa bởi các tính từ mô tả hình dạng.

Example: 她的面形很适合短发造型。

Example pinyin: tā de miàn xíng hěn shì hé duǎn fà zào xíng 。

Tiếng Việt: Dáng khuôn mặt của cô ấy rất phù hợp với kiểu tóc ngắn.

面形
miàn xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng khuôn mặt; dạng tổng thể của gương mặt (tròn, vuông, dài...).

Face shape; overall form of the face (round, square, long, etc.).

脸形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...