Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面引廷争

Pinyin: miàn yǐn tíng zhēng

Meanings: Tranh luận công khai trước triều đình, biểu thị dũng khí đấu tranh vì chính nghĩa., To openly argue in court; symbolizes courage to fight for justice., 指直言敢谏。同面折廷争”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丆, 囬, 丨, 弓, 壬, 廴, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 指直言敢谏。同面折廷争”。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 大臣们面引廷争,只为争取百姓的利益。

Example pinyin: dà chén men miàn yǐn tíng zhēng , zhī wèi zhēng qǔ bǎi xìng de lì yì 。

Tiếng Việt: Các đại thần tranh luận công khai trước triều đình, chỉ vì lợi ích của dân chúng.

面引廷争
miàn yǐn tíng zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận công khai trước triều đình, biểu thị dũng khí đấu tranh vì chính nghĩa.

To openly argue in court; symbolizes courage to fight for justice.

指直言敢谏。同面折廷争”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...