Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面庞

Pinyin: miàn páng

Meanings: Face; similar to '面孔' but with a softer tone., Gương mặt, khuôn mặt; tương tự ‘面孔’ nhưng mang sắc thái mềm mại hơn., ①脸的形状轮廓。[例]头发黑黑的,面庞十分俊秀。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丆, 囬, 广, 龙

Chinese meaning: ①脸的形状轮廓。[例]头发黑黑的,面庞十分俊秀。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tính từ miêu tả vẻ đẹp hoặc cảm xúc.

Example: 她的面庞清秀可人。

Example pinyin: tā de miàn páng qīng xiù kě rén 。

Tiếng Việt: Gương mặt cô ấy thanh tú và đáng yêu.

面庞
miàn páng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt, khuôn mặt; tương tự ‘面孔’ nhưng mang sắc thái mềm mại hơn.

Face; similar to '面孔' but with a softer tone.

脸的形状轮廓。头发黑黑的,面庞十分俊秀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面庞 (miàn páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung