Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面巾

Pinyin: miàn jīn

Meanings: Face towel; towel used for wiping the face., Khăn mặt, khăn dùng để lau mặt., ①用于洗脸的毛巾。*②死者覆盖在脸上的布。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丆, 囬, 巾

Chinese meaning: ①用于洗脸的毛巾。*②死者覆盖在脸上的布。

Grammar: Danh từ đơn, thường xuất hiện trong các văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 她用柔软的面巾轻轻擦脸。

Example pinyin: tā yòng róu ruǎn de miàn jīn qīng qīng cā liǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng khăn mặt mềm mại lau nhẹ khuôn mặt.

面巾
miàn jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn mặt, khăn dùng để lau mặt.

Face towel; towel used for wiping the face.

用于洗脸的毛巾

死者覆盖在脸上的布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...