Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面层
Pinyin: miàn céng
Meanings: Lớp bề mặt, lớp ngoài cùng của một vật thể., Surface layer; the outermost layer of an object., ①混凝土(如在地面、人行道、车道或路缘上)最后一层的半英寸到一英寸厚的砂浆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丆, 囬, 云, 尸
Chinese meaning: ①混凝土(如在地面、人行道、车道或路缘上)最后一层的半英寸到一英寸厚的砂浆。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các danh từ kỹ thuật hoặc vật liệu.
Example: 这座大楼的面层使用了高质量的玻璃。
Example pinyin: zhè zuò dà lóu de miàn céng shǐ yòng le gāo zhì liàng de bō lí 。
Tiếng Việt: Lớp bề mặt của tòa nhà này sử dụng kính chất lượng cao.

📷 Lớp đá
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp bề mặt, lớp ngoài cùng của một vật thể.
Nghĩa phụ
English
Surface layer; the outermost layer of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混凝土(如在地面、人行道、车道或路缘上)最后一层的半英寸到一英寸厚的砂浆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
