Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面对
Pinyin: miàn duì
Meanings: To face; to confront difficulties or situations directly., Đối mặt, đối diện; trực tiếp đương đầu với khó khăn hoặc tình huống nào đó., ①指面对面或仿佛面对面,含有决心和坚毅或对一个人处境的真实评价。[例]我们必须面对事实。*②面临,遭遇到。[例]一个能面对不幸的人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丆, 囬, 又, 寸
Chinese meaning: ①指面对面或仿佛面对面,含有决心和坚毅或对一个人处境的真实评价。[例]我们必须面对事实。*②面临,遭遇到。[例]一个能面对不幸的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa.
Example: 面对挑战,我们要勇敢前行。
Example pinyin: miàn duì tiǎo zhàn , wǒ men yào yǒng gǎn qián xíng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thử thách, chúng ta cần dũng cảm tiến bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối mặt, đối diện; trực tiếp đương đầu với khó khăn hoặc tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
To face; to confront difficulties or situations directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指面对面或仿佛面对面,含有决心和坚毅或对一个人处境的真实评价。我们必须面对事实
面临,遭遇到。一个能面对不幸的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!