Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面子

Pinyin: miàn zi

Meanings: Face; honor; respect that others show towards oneself., Thể diện, danh dự; sự tôn trọng mà người khác dành cho mình., ①物体的外表。[例]被面子。*②体面,一个人的尊严或名声;情面。[例]面子问题。*③私人间的情分。[例]给面子。*④粉末。[例]煤面子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丆, 囬, 子

Chinese meaning: ①物体的外表。[例]被面子。*②体面,一个人的尊严或名声;情面。[例]面子问题。*③私人间的情分。[例]给面子。*④粉末。[例]煤面子。

Grammar: Danh từ đôi khi xuất hiện trong cấu trúc 因为面子 (vì thể diện) hoặc 给面子 (giữ thể diện).

Example: 为了面子,他不愿意承认错误。

Example pinyin: wèi le miàn zi , tā bú yuàn yì chéng rèn cuò wù 。

Tiếng Việt: Vì thể diện, anh ấy không muốn thừa nhận lỗi sai.

面子
miàn zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể diện, danh dự; sự tôn trọng mà người khác dành cho mình.

Face; honor; respect that others show towards oneself.

物体的外表。被面子

体面,一个人的尊严或名声;情面。面子问题

私人间的情分。给面子

粉末。煤面子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面子 (miàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung