Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面如死灰

Pinyin: miàn rú sǐ huī

Meanings: Mặt xám xịt như tro tàn, biểu thị trạng thái vô cùng tuyệt vọng hoặc kinh hoàng., Face as gray as dead ashes; signifies utter despair or horror., 死灰冷却的灰烬。形容因心情沮丧或受惊吓而脸色灰白。[出处]《淮南子·修务训》“昼吟宵哭,面若死灰,颜色霉墨,涕液交集。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 丆, 囬, 口, 女, 匕, 歹, 火, 𠂇

Chinese meaning: 死灰冷却的灰烬。形容因心情沮丧或受惊吓而脸色灰白。[出处]《淮南子·修务训》“昼吟宵哭,面若死灰,颜色霉墨,涕液交集。”

Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ liên quan đến cảm xúc tiêu cực.

Example: 得知公司破产的消息后,他的脸色面如死灰。

Example pinyin: dé zhī gōng sī pò chǎn de xiāo xī hòu , tā de liǎn sè miàn rú sǐ huī 。

Tiếng Việt: Sau khi biết tin công ty phá sản, sắc mặt anh ấy xám xịt như tro tàn.

面如死灰
miàn rú sǐ huī
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt xám xịt như tro tàn, biểu thị trạng thái vô cùng tuyệt vọng hoặc kinh hoàng.

Face as gray as dead ashes; signifies utter despair or horror.

死灰冷却的灰烬。形容因心情沮丧或受惊吓而脸色灰白。[出处]《淮南子·修务训》“昼吟宵哭,面若死灰,颜色霉墨,涕液交集。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...