Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面如凝脂

Pinyin: miàn rú níng zhī

Meanings: Da mặt trắng mịn như kem đông, miêu tả sắc đẹp hoàn hảo., Skin as smooth and white as congealed cream; depicts perfect beauty., 凝脂凝结的脂肪。相貌白净而丰润。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆,此神仙中人。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 41

Radicals: 丆, 囬, 口, 女, 冫, 疑, 旨, 月

Chinese meaning: 凝脂凝结的脂肪。相貌白净而丰润。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆,此神仙中人。”

Grammar: Dùng như một thành ngữ miêu tả ngoại hình, thường ở vị trí bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 她的皮肤面如凝脂,令人羡慕。

Example pinyin: tā de pí fū miàn rú níng zhī , lìng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Làn da cô ấy trắng mịn như kem đông, khiến người khác ngưỡng mộ.

面如凝脂
miàn rú níng zhī
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da mặt trắng mịn như kem đông, miêu tả sắc đẹp hoàn hảo.

Skin as smooth and white as congealed cream; depicts perfect beauty.

凝脂凝结的脂肪。相貌白净而丰润。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“面如凝脂,眼如点漆,此神仙中人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...