Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面如傅粉

Pinyin: miàn rú fù fěn

Meanings: Mặt trắng trẻo như bôi phấn, miêu tả vẻ đẹp của người có làn da trắng mịn., A face as white as if powdered; describes someone with fair and smooth skin., 形容男子美貌。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白;魏明帝疑其傅粉。正夏月,与热汤脤。既啖,大汗出,以朱衣自拭,色转皎然。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 丆, 囬, 口, 女, 亻, 尃, 分, 米

Chinese meaning: 形容男子美貌。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白;魏明帝疑其傅粉。正夏月,与热汤脤。既啖,大汗出,以朱衣自拭,色转皎然。”

Grammar: Được sử dụng như một tính từ để miêu tả ngoại hình, thường xuất hiện sau chủ ngữ.

Example: 她天生丽质,面如傅粉。

Example pinyin: tā tiān shēng lì zhì , miàn rú fù fěn 。

Tiếng Việt: Cô ấy vốn dĩ xinh đẹp, mặt trắng như bôi phấn.

面如傅粉
miàn rú fù fěn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trắng trẻo như bôi phấn, miêu tả vẻ đẹp của người có làn da trắng mịn.

A face as white as if powdered; describes someone with fair and smooth skin.

形容男子美貌。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·容止》“何平叔美姿仪,面至白;魏明帝疑其傅粉。正夏月,与热汤脤。既啖,大汗出,以朱衣自拭,色转皎然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面如傅粉 (miàn rú fù fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung