Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面向
Pinyin: miàn xiàng
Meanings: Hướng về phía…/quay mặt về hướng…, To face towards; be oriented toward., ①面对;站着或坐着朝向。[例]听众面向演讲者。[例]他面向窗户站着。*②适应……的需要;注重。[例]面向农村。[例]面向未来。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丆, 囬, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①面对;站着或坐着朝向。[例]听众面向演讲者。[例]他面向窗户站着。*②适应……的需要;注重。[例]面向农村。[例]面向未来。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 窗户面向大海。
Example pinyin: chuāng hù miàn xiàng dà hǎi 。
Tiếng Việt: Cửa sổ hướng ra biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng về phía…/quay mặt về hướng…
Nghĩa phụ
English
To face towards; be oriented toward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面对;站着或坐着朝向。听众面向演讲者。他面向窗户站着
适应……的需要;注重。面向农村。面向未来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!