Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面包

Pinyin: miàn bāo

Meanings: Bánh mì., Bread., ①用谷物的细粉或粗粉加上液体、油料和发酵剂和成生面,经过揉捏、定形、发酵并加以烘烤而制成的食品。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丆, 囬, 勹, 巳

Chinese meaning: ①用谷物的细粉或粗粉加上液体、油料和发酵剂和成生面,经过揉捏、定形、发酵并加以烘烤而制成的食品。

Grammar: Danh từ phổ biến, chỉ loại thực phẩm hàng ngày.

Example: 我每天早上吃面包。

Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng chī miàn bāo 。

Tiếng Việt: Tôi ăn bánh mì mỗi sáng.

面包
miàn bāo
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh mì.

Bread.

用谷物的细粉或粗粉加上液体、油料和发酵剂和成生面,经过揉捏、定形、发酵并加以烘烤而制成的食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面包 (miàn bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung