Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面临

Pinyin: miàn lín

Meanings: To face or confront a situation/problem., Đối mặt với, đứng trước một tình huống hoặc vấn đề nào đó., ①面对。[例]面临两种悲剧性的选择。[例]法庭面临着一个严峻的问题。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丆, 囬, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①面对。[例]面临两种悲剧性的选择。[例]法庭面临着一个严峻的问题。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi nói về tình huống khó khăn hoặc thử thách.

Example: 我们面临许多挑战。

Example pinyin: wǒ men miàn lín xǔ duō tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta đang đối mặt với nhiều thách thức.

面临
miàn lín
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối mặt với, đứng trước một tình huống hoặc vấn đề nào đó.

To face or confront a situation/problem.

面对。面临两种悲剧性的选择。法庭面临着一个严峻的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面临 (miàn lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung