Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面世

Pinyin: miàn shì

Meanings: To be published or appear before the public for the first time., Được công bố, xuất hiện trước công chúng lần đầu tiên., ①新产品、新著作与消费者、读者见面;问世。[例]诗人两本新作面世。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丆, 囬, 世

Chinese meaning: ①新产品、新著作与消费者、读者见面;问世。[例]诗人两本新作面世。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh giới thiệu sản phẩm, tác phẩm mới.

Example: 这部小说即将面世。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō jí jiāng miàn shì 。

Tiếng Việt: Tiểu thuyết này sắp được công bố.

面世
miàn shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được công bố, xuất hiện trước công chúng lần đầu tiên.

To be published or appear before the public for the first time.

新产品、新著作与消费者、读者见面;问世。诗人两本新作面世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...