Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面不改容
Pinyin: miàn bù gǎi róng
Meanings: Not changing facial expression, remaining calm in any situation., Không thay đổi sắc mặt, giữ bình tĩnh trước mọi tình huống., 指脸色不改变。形容遇到危难时,镇定自若。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丆, 囬, 一, 己, 攵, 宀, 谷
Chinese meaning: 指脸色不改变。形容遇到危难时,镇定自若。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự bình tĩnh, tự tin.
Example: 面对批评,他面不改容。
Example pinyin: miàn duì pī píng , tā miàn bù gǎi róng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với lời chỉ trích, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thay đổi sắc mặt, giữ bình tĩnh trước mọi tình huống.
Nghĩa phụ
English
Not changing facial expression, remaining calm in any situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指脸色不改变。形容遇到危难时,镇定自若。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế