Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡颜腻理
Pinyin: mí yán nì lǐ
Meanings: A beautiful face and smooth skin., Khuôn mặt xinh đẹp, làn da mịn màng., 靡美丽;颜面容;腻细腻;理肌理。形容容貌美丽,皮肤细腻柔滑。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“靡颜腻理,遗视绵些。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 58
Radicals: 非, 麻, 彦, 页, 月, 贰, 王, 里
Chinese meaning: 靡美丽;颜面容;腻细腻;理肌理。形容容貌美丽,皮肤细腻柔滑。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“靡颜腻理,遗视绵些。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình.
Example: 她有着靡颜腻理的美貌。
Example pinyin: tā yǒu zhe mí yán nì lǐ de měi mào 。
Tiếng Việt: Cô ấy có vẻ đẹp khuôn mặt xinh xắn và làn da mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt xinh đẹp, làn da mịn màng.
Nghĩa phụ
English
A beautiful face and smooth skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靡美丽;颜面容;腻细腻;理肌理。形容容貌美丽,皮肤细腻柔滑。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“靡颜腻理,遗视绵些。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế