Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡靡之音

Pinyin: mí mí zhī yīn

Meanings: Âm nhạc nhẹ nhàng, êm dịu nhưng có thể bị coi là tầm thường hoặc thiếu giá trị., Soft, soothing music that may be considered trivial or lacking value., 靡靡柔弱,萎靡不振。使人萎靡不振的音乐。指颓废的、低级趣味的乐曲。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也。”《史记·殷本纪》北里之舞,靡靡之乐。”[例]从此以后,以管弦的情绪代替了鼓的情绪,结果都是~”。——闻一多《时代的歌手》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 非, 麻, 丶, 日, 立

Chinese meaning: 靡靡柔弱,萎靡不振。使人萎靡不振的音乐。指颓废的、低级趣味的乐曲。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也。”《史记·殷本纪》北里之舞,靡靡之乐。”[例]从此以后,以管弦的情绪代替了鼓的情绪,结果都是~”。——闻一多《时代的歌手》。

Grammar: Có sắc thái phê phán âm nhạc không sâu sắc.

Example: 靡靡之音容易让人沉迷但无益于进步。

Example pinyin: mí mí zhī yīn róng yì ràng rén chén mí dàn wú yì yú jìn bù 。

Tiếng Việt: Âm nhạc êm dịu dễ khiến người ta đắm chìm nhưng không giúp tiến bộ.

靡靡之音
mí mí zhī yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc nhẹ nhàng, êm dịu nhưng có thể bị coi là tầm thường hoặc thiếu giá trị.

Soft, soothing music that may be considered trivial or lacking value.

靡靡柔弱,萎靡不振。使人萎靡不振的音乐。指颓废的、低级趣味的乐曲。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也。”《史记·殷本纪》北里之舞,靡靡之乐。”[例]从此以后,以管弦的情绪代替了鼓的情绪,结果都是~”。——闻一多《时代的歌手》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡靡之音 (mí mí zhī yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung