Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡靡之声
Pinyin: mí mí zhī shēng
Meanings: A soft, pleasant voice or sound that may be considered lacking in substance., Giọng hát hoặc âm thanh mềm mại, êm tai nhưng có thể bị cho là thiếu nội dung., 指柔弱、颓靡的音乐。同靡靡之音”。[出处]《南史·宋纪中·前废帝》“事毕,将奏靡靡之声。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 非, 麻, 丶, 士
Chinese meaning: 指柔弱、颓靡的音乐。同靡靡之音”。[出处]《南史·宋纪中·前废帝》“事毕,将奏靡靡之声。”
Grammar: Mang ý nghĩa phê phán âm thanh nhẹ nhàng nhưng nông cạn.
Example: 靡靡之声让人沉醉但无益于思考。
Example pinyin: mí mí zhī shēng ràng rén chén zuì dàn wú yì yú sī kǎo 。
Tiếng Việt: Âm thanh êm dịu khiến người ta say mê nhưng không giúp ích cho suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng hát hoặc âm thanh mềm mại, êm tai nhưng có thể bị cho là thiếu nội dung.
Nghĩa phụ
English
A soft, pleasant voice or sound that may be considered lacking in substance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指柔弱、颓靡的音乐。同靡靡之音”。[出处]《南史·宋纪中·前废帝》“事毕,将奏靡靡之声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế