Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡靡之乐
Pinyin: mí mí zhī yuè
Meanings: Âm nhạc êm dịu, dễ chịu nhưng đôi khi bị coi là tầm thường., Soft, soothing music that is sometimes considered trivial., 指柔弱、颓靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也……先此声者,其国必削。”《史记·殷本纪》于是使师涓作新淫声,北里之舞,靡靡之乐。”[例]三代之衰,邪音间起,则有烂漫~兴焉。——北齐·魏收《魏书·乐志》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 非, 麻, 丶, 乐
Chinese meaning: 指柔弱、颓靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也……先此声者,其国必削。”《史记·殷本纪》于是使师涓作新淫声,北里之舞,靡靡之乐。”[例]三代之衰,邪音间起,则有烂漫~兴焉。——北齐·魏收《魏书·乐志》。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán âm nhạc không sâu sắc.
Example: 他喜欢听靡靡之乐来放松心情。
Example pinyin: tā xǐ huan tīng mí mí zhī lè lái fàng sōng xīn qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nhạc êm dịu để thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc êm dịu, dễ chịu nhưng đôi khi bị coi là tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Soft, soothing music that is sometimes considered trivial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指柔弱、颓靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此师延之所作,与纣为靡靡之乐也……先此声者,其国必削。”《史记·殷本纪》于是使师涓作新淫声,北里之舞,靡靡之乐。”[例]三代之衰,邪音间起,则有烂漫~兴焉。——北齐·魏收《魏书·乐志》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế