Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡费
Pinyin: mí fèi
Meanings: Phí phạm, lãng phí tài sản hoặc nguồn lực., To waste or squander resources or wealth., ①奢侈浪费;过度地消耗费用。[例]除多支靡费外,也似无甚裨益。——清·伊湛纳希《一层楼》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 非, 麻, 弗, 贝
Chinese meaning: ①奢侈浪费;过度地消耗费用。[例]除多支靡费外,也似无甚裨益。——清·伊湛纳希《一层楼》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản, nguồn lực.
Example: 不要靡费国家的资源。
Example pinyin: bú yào mí fèi guó jiā de zī yuán 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí tài nguyên của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phí phạm, lãng phí tài sản hoặc nguồn lực.
Nghĩa phụ
English
To waste or squander resources or wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奢侈浪费;过度地消耗费用。除多支靡费外,也似无甚裨益。——清·伊湛纳希《一层楼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!