Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡衣玉食
Pinyin: mí yī yù shí
Meanings: Cuộc sống giàu sang, xa xỉ với quần áo đẹp và thức ăn quý giá., A life of luxury with beautiful clothes and precious food., 指美衣美食。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 非, 麻, 亠, 𧘇, 丶, 王, 人, 良
Chinese meaning: 指美衣美食。
Grammar: Mô tả cuộc sống dư dả, cao sang thường mang sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 富人们过着靡衣玉食的日子。
Example pinyin: fù rén men guò zhe mí yī yù shí de rì zi 。
Tiếng Việt: Người giàu sống cuộc đời xa xỉ với quần áo đẹp và thức ăn quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống giàu sang, xa xỉ với quần áo đẹp và thức ăn quý giá.
Nghĩa phụ
English
A life of luxury with beautiful clothes and precious food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指美衣美食。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế