Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡衣媮食
Pinyin: mí yī tōu shí
Meanings: Similar to '靡衣偷食', referring to a luxurious lifestyle funded by dishonest means., Giống '靡衣偷食', ám chỉ lối sống xa hoa nhưng kiếm sống không chân chính., 靡华丽;媮苟且。身穿丽服,苟且而食。形容富贵的人苟且偷生。[出处]《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣媮食,倾耳以待命者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 非, 麻, 亠, 𧘇, 人, 良
Chinese meaning: 靡华丽;媮苟且。身穿丽服,苟且而食。形容富贵的人苟且偷生。[出处]《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣媮食,倾耳以待命者。”
Grammar: Ý nghĩa tương tự như '靡衣偷食'.
Example: 那些贪官污吏过着靡衣媮食的生活。
Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì guò zhe mí yī tōu shí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những quan chức tham nhũng sống cuộc đời ăn chơi xa xỉ nhưng kiếm tiền bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống '靡衣偷食', ám chỉ lối sống xa hoa nhưng kiếm sống không chân chính.
Nghĩa phụ
English
Similar to '靡衣偷食', referring to a luxurious lifestyle funded by dishonest means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靡华丽;媮苟且。身穿丽服,苟且而食。形容富贵的人苟且偷生。[出处]《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣媮食,倾耳以待命者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế