Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡衣偷食
Pinyin: mí yī tōu shí
Meanings: Ăn mặc xa xỉ nhưng kiếm sống bằng cách bất chính., Living luxuriously but earning a living dishonestly., 靡华丽;偷苟且。美衣甘食,苟且偷生。[出处]东汉·班固《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣偷食,倾耳以待命者。”[例]昔毛玠在朝,士大夫不敢~。——《梁书·武帝纪上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 非, 麻, 亠, 𧘇, 亻, 俞, 人, 良
Chinese meaning: 靡华丽;偷苟且。美衣甘食,苟且偷生。[出处]东汉·班固《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣偷食,倾耳以待命者。”[例]昔毛玠在朝,士大夫不敢~。——《梁书·武帝纪上》。
Grammar: Thường mang ý nghĩa phê phán lối sống xa hoa nhưng phi đạo đức.
Example: 他过着靡衣偷食的生活。
Example pinyin: tā guò zhe mǐ yī tōu shí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta sống cuộc đời ăn chơi xa xỉ nhưng kiếm tiền bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc xa xỉ nhưng kiếm sống bằng cách bất chính.
Nghĩa phụ
English
Living luxuriously but earning a living dishonestly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靡华丽;偷苟且。美衣甘食,苟且偷生。[出处]东汉·班固《汉书·韩信传》“众庶莫不辍作怠惰,靡衣偷食,倾耳以待命者。”[例]昔毛玠在朝,士大夫不敢~。——《梁书·武帝纪上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế