Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡知所措

Pinyin: mí zhī suǒ cuò

Meanings: Không biết phải làm gì, hoang mang không tìm ra giải pháp., At a loss for what to do; confused and unable to find a solution., 靡无、不。措处理。不知该如何办才好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 非, 麻, 口, 矢, 戶, 斤, 扌, 昔

Chinese meaning: 靡无、不。措处理。不知该如何办才好。

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái hoang mang, lúng túng.

Example: 面对突如其来的危机,他靡知所措。

Example pinyin: miàn duì tū rú qí lái de wēi jī , tā mí zhī suǒ cuò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng bất ngờ, anh ta không biết phải làm gì.

靡知所措
mí zhī suǒ cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết phải làm gì, hoang mang không tìm ra giải pháp.

At a loss for what to do; confused and unable to find a solution.

靡无、不。措处理。不知该如何办才好。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡知所措 (mí zhī suǒ cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung