Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡然顺风

Pinyin: mí rán shùn fēng

Meanings: Everyone goes with the flow without resistance., Mọi người đều thuận theo chiều gió, không phản kháng., 指望风顺从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 非, 麻, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 川, 页, 㐅, 几

Chinese meaning: 指望风顺从。

Grammar: Mang sắc thái phê phán sự yếu đuối hoặc không kiên định.

Example: 在压力下,他们只能靡然顺风。

Example pinyin: zài yā lì xià , tā men zhǐ néng mí rán shùn fēng 。

Tiếng Việt: Dưới áp lực, họ chỉ có thể thuận theo.

靡然顺风
mí rán shùn fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người đều thuận theo chiều gió, không phản kháng.

Everyone goes with the flow without resistance.

指望风顺从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡然顺风 (mí rán shùn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung