Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡然成风

Pinyin: mí rán chéng fēng

Meanings: Trở thành một thói quen, phong trào lan rộng trong xã hội., Becoming a widespread habit or movement in society., 指群起效尤而成风气。[出处]《明史·张岳传》“谈虚论寂,靡然成风。”[例]当是时,李献吉以学杜雄压海内,窜窃剽贼,~。——清·周亮工《书影》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 非, 麻, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 戊, 𠃌, 㐅, 几

Chinese meaning: 指群起效尤而成风气。[出处]《明史·张岳传》“谈虚论寂,靡然成风。”[例]当是时,李献吉以学杜雄压海内,窜窃剽贼,~。——清·周亮工《书影》卷七。

Grammar: Thường dùng để nói về những hiện tượng xã hội phổ biến.

Example: 这种行为已经靡然成风。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi yǐ jīng mí rán chéng fēng 。

Tiếng Việt: Hành vi này đã trở thành một phong trào lan rộng.

靡然成风
mí rán chéng fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành một thói quen, phong trào lan rộng trong xã hội.

Becoming a widespread habit or movement in society.

指群起效尤而成风气。[出处]《明史·张岳传》“谈虚论寂,靡然成风。”[例]当是时,李献吉以学杜雄压海内,窜窃剽贼,~。——清·周亮工《书影》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡然成风 (mí rán chéng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung