Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡然向风
Pinyin: mí rán xiàng fēng
Meanings: Mọi người đồng loạt ngưỡng mộ và noi theo một nhân vật hay xu hướng nào đó., Everyone admires and follows a certain figure or trend., 指群起效尤而成风气。亦作靡然乡风”。亦作靡然乡风”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 非, 麻, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 丿, 冂, 口, 㐅, 几
Chinese meaning: 指群起效尤而成风气。亦作靡然乡风”。亦作靡然乡风”。
Grammar: Thường mô tả sự ảnh hưởng lớn từ một cá nhân hoặc xu thế.
Example: 明星的影响让粉丝们靡然向风。
Example pinyin: míng xīng de yǐng xiǎng ràng fěn sī men mí rán xiàng fēng 。
Tiếng Việt: Ảnh hưởng của ngôi sao khiến các fan hâm mộ noi theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người đồng loạt ngưỡng mộ và noi theo một nhân vật hay xu hướng nào đó.
Nghĩa phụ
English
Everyone admires and follows a certain figure or trend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指群起效尤而成风气。亦作靡然乡风”。亦作靡然乡风”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế