Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靡然从风
Pinyin: mí rán cóng fēng
Meanings: Mọi người đều noi theo một cách mù quáng., Everyone blindly follows along., 指群起效尤而成风气。[出处]明·李贽《答马历山书》“然非龙溪先生五六十年守其师说,不少改变,亦未必靡然从风,一至此也。”[例]惜抱振兴绝学,海内~。——清·王先谦《〈续古文辞类纂〉例略》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 非, 麻, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 人, 㐅, 几
Chinese meaning: 指群起效尤而成风气。[出处]明·李贽《答马历山书》“然非龙溪先生五六十年守其师说,不少改变,亦未必靡然从风,一至此也。”[例]惜抱振兴绝学,海内~。——清·王先谦《〈续古文辞类纂〉例略》。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán sự thiếu tự chủ khi làm theo số đông.
Example: 在领导的带领下,大家靡然从风。
Example pinyin: zài lǐng dǎo de dài lǐng xià , dà jiā mí rán cóng fēng 。
Tiếng Việt: Dưới sự dẫn dắt của lãnh đạo, mọi người đều noi theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người đều noi theo một cách mù quáng.
Nghĩa phụ
English
Everyone blindly follows along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指群起效尤而成风气。[出处]明·李贽《答马历山书》“然非龙溪先生五六十年守其师说,不少改变,亦未必靡然从风,一至此也。”[例]惜抱振兴绝学,海内~。——清·王先谦《〈续古文辞类纂〉例略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế